1 | | 100 địa danh đẹp nhất thế giới / Trọng Phụng biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2009. - 359tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018116, VN.028097 |
2 | | 108 danh lam cổ tự Việt Nam / Võ Văn Tường . - Huế : Thuận Hóa, 2007. - 420tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.020713, VV.008549 |
3 | | 36 danh hương Thăng Long -Hà Nội / Vũ Ngọc khánh : 36 làng nổi tiếng Thăng Long - Hà Nội . - H. : Thanh niên, 2010. - 395tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019616, VN.029091 |
4 | | 36 danh thắng Hà Nội/ Quốc Văn biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 155tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003685, PM.019274, VN.028862 |
5 | | 36 danh thắng Hà Nội/ Quốc Văn: tuyển chọn, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN55915, TNL7459 |
6 | | 36 danh thắng Hà Nội/ Quốc Văn: tuyển chọn, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15300, M117764, M117765, M117766, VL36119, VL36120 |
7 | | 36 đường phố Thăng Long -Hà Nội / Quốc Văn biên soạn : Những đướng phố mang tên danh nhân và anh hùng dân tộc . - H. : Thanh niên, 2010. - 138tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019619, VN.029094 |
8 | | 36 giai thoại Thăng Long - Hà Nội / Vũ Ngọc Khánh sưu tầm biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 179tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019620, VN.029095 |
9 | | 36 linh tích Thăng Long - Hà Nội / Hoàng Khôi giới thiệu tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 190tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019621, VN.029096 |
10 | | 500 danh lam Việt Nam / Võ Văn Tường . - H. : Thông tấn, 2008. - 573tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DM16379, PM.020715, VV.008548 |
11 | | 5678 bước chân quanh Hồ Gươm/ Nguyễn Ngọc Tiến . - H.: Văn Học, 2008. - 339tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM11387, LCL4860, LCL6097, LCL6098, LCL6099, LCL6100, M111930, VL32611, VL32612 |
12 | | Almanach những địa danh du lịch nổi tiếng trên thế giới/ Trần Mạnh Thường:biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 534tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM11506, DM11507, VL32734, VL32792 |
13 | | Ba Vì khởi động mùa du lịch 2021/ Diệu Thu . - Tr.15 Kinh tế & Đô thị, 2021.- Số 77, 7 tháng 4, |
14 | | Bà Rịa - Vũng tàu . - H.: Thế giới, 1994. - tr.; cm Thông tin xếp giá: VL10945, VL10946 |
15 | | Bách khoa thư Hà Nội,: T. 14, Bảo tàng - di tích . - H.: Từ điển bách khoa, 2000. - 328tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL17711, VL17712 |
16 | | Bát cảnh Tây Hồ/ Thu Trà . - Tr.8-9 Lao động Thủ đô, 2006. - Số Xuân Bính Tuất, |
17 | | Bảo tồn di sản kiến trúc cảnh quan Hà Nội . - H.: Xây dựng, 1998. - 61tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL644, HVL645 |
18 | | Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa Việt Nam/ Quốc Tuấn biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2020. - 215tr.; 21cm. - ( Tủ sách Tìm hiểu văn hóa ) Thông tin xếp giá: M170489, M170490, PM050240, VV019826, VV85150 |
19 | | Bình Định - Danh thắng và di tích/ Vũ Minh Giang chủ biên . - H.: Hồng Đức, 2020. - 278tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: M174342, VL004231, VL55475 |
20 | | Bộ sưu tập những tư liệu về Hàm Rồng và chiến thắng Hàm Rồng.: T.1: Một số tư liệu xưa về Hàm Rồng và các bài nghiên cứu về lịch sử văn hóa vùng đất Hàm Rồng được đăng trên các báo, tạp chí . - Thanh Hóa: Thư viện tỉnh Thanh Hóa, 2009. - 313tr.; 41cm Thông tin xếp giá: HVL2901 |
21 | | Cẩm nang du lịch Hà Nội/ Quảng Văn . - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 263tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2734, HVL2735 |
22 | | Cẩm nang du lịch Việt Nam non sông gấm vóc miền Bắc/ Võ Văn Thành, Phạm Hương . - H.: Hồng Đức, 2019. - 355tr.: ảnh; 21cm. - ( Cẩm nang du lich ) Thông tin xếp giá: DM30363, M166123, M166124, PM047956, VV018242, VV83379 |
23 | | Cẩm nang du lịch Việt Nam non sông gấm vóc miền Nam/ Phạm Hương, Võ Văn Thành . - H.: Hồng Đức, 2019. - 335tr.: ảnh; 21cm. - ( Cẩm nang du lich ) Thông tin xếp giá: DM30365, M166127, M166128, PM047958, VV018244, VV83381 |
24 | | Cẩm nang du lịch Việt Nam non sông gấm vóc miền Trung/ Phạm Hương, Võ Văn Thành . - H.: Hồng Đức, 2019. - 340tr.: ảnh; 21cm. - ( Cẩm nang du lich ) Thông tin xếp giá: DM30364, M166125, M166126, PM047957, VV018243, VV83380 |
25 | | Cẩm nang hướng dẫn du lịch/ Nguyễn Bích Sau.., T.1 . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 538tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV61531, VV61532 |
26 | | Chuyện về hồ Trúc Bạch và đền Cẩu Nhi/ Lý Khắc Cung . - Tr.17 An ninh thủ đô cuối tuần, 2005. - Số đặc biệt, 10 tháng 10, |
27 | | Chùa Đậu - Đệ nhất danh lam/ Hảo Nguyễn . - Tr.10 Hà Nội mới cuối tuần, 2019.- Số13, 30 tháng 3, |
28 | | Chùa Đậu - Đệ nhất danh lam/ Ngữ Thiên . - Tr.10 Hà Nội mới cuối tuần, 2020.- Số 15, 11 tháng 4, |
29 | | Chùa Hương . - Hà Tây : Ban kiến thiết chùa Hương, 1995. - 32tr ; 27 cm. - ( Đặc san Báo Hà Tây ) Thông tin xếp giá: DC.001154, DC.001155 |
30 | | Chùa Hương : tập thơ . - Hà Sơn Bình : Ty văn hóa, 1976. - 126tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000152 |
|